Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blueprint




blueprint
['blu:print]
danh từ
bản thiết kế nhà, có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh
kế hoạch chi tiết
ngoại động từ
thiết kế, lên kế hoạch


/'blu:'ribən/

ngoại động từ
thiết kế, lên kế hoạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blueprint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.