Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluntly




bluntly
['blʌntli]
phó từ
thẳng thừng, hụych toẹt
the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy
người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp mua


/'blʌntli/

phó từ
lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bluntly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.