Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blurt




blurt
[blə:t]
động từ
thốt ra, nói buột ra
to blurt out a secret
thốt ra điều bí mật


/blə:t/

ngoại động từ
thốt ra, nói buột ra
to out a secret thốt ra điều bí mật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.