Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blushing




blushing
['blʌ∫iη]
tính từ
đỏ mặt, bẽn lẽn
xấu hổ, thẹn
ửng đỏ, ửng hồng


/'blʌʃiɳ/

tính từ
đỏ mặt, bẽn lẽn
xấu hổ, thẹn
ửng đỏ, ửng hồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blushing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.