blâmer
 | [blâmer] |  | ngoại động từ | | |  | chê trách | | |  | Blâmer qqn de son attitude | | | chê trách thái độ cá»§a ai | | |  | khiển trách | | |  | Être blâmé au conseil de discipline | | | bị khiển trách ở há»™i đồng kỉ luáºt |  | phản nghÄ©a Approuver, défendre, encourager, féliciter. Louer, préconiser |
|
|