Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boarder




boarder
['bɔ:də]
danh từ
người ở trọ, khách trọ
học sinh nội trú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu thủy


/'bɔ:də/

danh từ
người ăn cơm tháng
học sinh nội trú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boarder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.