Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boarding-house




boarding-house
['bɔ:diηhaus]
danh từ
nhà cung cấp bữa ăn và chỗ ở; nhà trọ


/'bɔ:diɳhaus/

danh từ
nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng

Related search result for "boarding-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.