Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boarding-house




boarding-house
['bɔ:diηhaus]
danh từ
nhà cung cấp bữa ăn và chỗ ở; nhà trọ


/'bɔ:diɳhaus/

danh từ
nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng

Related search result for "boarding-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.