boast
boast | [boust] | | danh từ | | | lời nói khoác | | | sự khoe khoang | | | to make boast of something | | khoe khoang cái gì | | | niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh | | | great boast, small roast | | | (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo | | động từ | | | khoe khoang, khoác lác | | | tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì) |
/boust/
danh từ lời nói khoác sự khoe khoang to make boast of something khoe khoang cái gì niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh !great boast, small roast (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
danh từ khoe khoang, khoác lác tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
|
|