Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boat-train




boat-train
['bout'trein]
danh từ
chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ


/'bouttrein/

danh từ
chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ

Related search result for "boat-train"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.