Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boating




boating
['boutiη]
danh từ
sự đi chơi bằng thuyền
cuộc đi chơi bằng thuyền


/'boutiɳ/

danh từ
sự đi chơi bằng thuyền
cuộc đi chơi bằng thuyền

Related search result for "boating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.