Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bob-sled




bob-sled
['bɔbsled]
Cách viết khác:
bob-sleigh
['bɔbslei]
danh từ
xe trượt để chở gỗ (ở Ca-na-đa)
(thể dục,thể thao) xe trượt băng


/'bɔbsled/ (bob-sleigh) /'bɔbslei/
sleigh) /'bɔbslei/

danh từ
xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
(thể dục,thể thao) xe trượt băng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.