Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bobbery




bobbery
['bɔbəri]
danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
tính từ
ồn ào, om sòm; huyên náo
bobbery pack
một bầy chó săn đủ các loại


/'bɔbəri/

danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo

tính từ
ồn ào, om sòm; huyên náo !bobery pack
một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)

Related search result for "bobbery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.