Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bobbin




bobbin
['bɔbin]
danh từ
ống chỉ, suốt chỉ
then nâng chốt cửa
(điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin



(Tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi

/'bɔbin/

danh từ
ông chỉ, suốt chỉ
then nâng chốt cửa
(điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bobbin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.