Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bobèche


[bobèche]
danh từ giống cái
đĩa nến (để hứng nến)
Bobèche en cuivre
đĩa nến bằng đồng
(thân mật) đầu
se monter la bobèche
(thân mật) hăng lên


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.