Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bode




bode
[boud]
động từ
báo trước
to bode ill
báo trước điềm gở
to bode well
báo trước điềm hay
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide


/boud/

động từ
báo trước
to bode ill báo trước điềm gở
to bode well báo trước điềm hay

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide

Related search result for "bode"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.