Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodied




bodied
['bɔdid]
tính từ
có thân thể (dùng trong tính từ ghép)
able-bodied
có thân thể khoẻ mạnh; đủ sức khoẻ để làm nghĩa vụ quân sự


/'bɔdid/

tính từ
có thân thể ((thường) ở từ ghép)
able bodied (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bodied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.