Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bogey




bogey
['bougi]
Cách viết khác:
bogy
['bougi]
như bogy


/'bougi/ (bogey) /'bougi/

danh từ
ma quỷ, yêu quái, ông ba bị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bogey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.