Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boggle




boggle
['bɔgl]
nội động từ
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
to boggle at (about, over) something
chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
nói loanh quanh; nói nước đôi


/'bɔgl/

nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
to boggle at (about, over) something chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
nói loanh quanh; nói nước đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.