Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bogle




bogle
['bougl]
danh từ
ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
bù nhìn (đuổi chim)


/'bougl/

danh từ
ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
bù nhìn (đuổi chim)

Related search result for "bogle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.