Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bogus




bogus
['bougəs]
tính từ
hư, ma giả, không có thật
a bogus company
công ty ma, công ty không có thật


/'bougəs/

tính từ
hư, ma giả, không có thật
a bogus company công ty ma, công ty không có thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bogus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.