Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bohemian




bohemian
[bou'hi:mjən]
tính từ
(thuộc) Bô-hem
không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
danh từ
người Bô-hem
người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)


/bou'hi:mjən/

tính từ
(thuộc) Bô-hem
không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)

danh từ
người Bô-hem
người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bohemian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.