Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boisseau


[boisseau]
danh từ giống đực
(khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít)
Boisseau en bois
cái đấu bằng gỗ
Un boisseau de riz
một đấu gạo
ống sành (làm ống khói, ống máy)
mettre la lumière sous le boisseau
che giấu sự thật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.