Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boisterousness




boisterousness
['bɔistərəsnis]
danh từ
tính hung dữ, tính dữ dội
tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ


/'bɔistərəsnis/

danh từ
tính hung dữ, tính dữ dội
tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.