Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bolivar


[bolivar]
danh từ giống đực
đồng bôliva (tiền Vê-nê-du-ê-la)
mũ bôliva (rộng vành)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.