Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boll




boll
[boul]
danh từ
(thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)


/boul/

danh từ
(thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)

Related search result for "boll"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.