Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bolster




bolster
['boulstə]
danh từ
gối ôm (ở đầu giường)
(kỹ thuật) tấm lót, ống lót
động từ
đỡ; lót
(nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)


/'boulstə/

danh từ
gối ống (ở đầu giường)
(kỹ thuật) tấm lót, ống lót

động từ
đỡ; lót
(nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bolster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.