|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bom
noun Bomb bomb bom cháy an incendiary bomb, a fire bomb bom phá a demolition bomb bom sát thương an antipersonnel bomb bom nổ chậm a time bomb, a delayed-action bomb máy bay ném bom a bomber
| [bom] | | | bomb | | | Bom sát thương | | Antipersonnel bomb | | | Ném / thả bom | | To release/drop a bomb | | | Bưu kiện có gài bom | | Parcel bomb | | | Xe có gài bom | | Car bomb; Booby-trapped car |
|
|
|
|