 | [bombarder] |
 | ngoại động từ |
| |  | ném bom, oanh tạc; bắn phá |
| |  | Bombarder une ville |
| | ném bom một thành phố |
| |  | ném túi bụi |
| |  | Bombarder quelqu'un de tomates |
| | ném cà chua túi bụi vào ai |
| |  | (thân mật) dồn, dồn dập |
| |  | Bombarder quelqu'un de lettres |
| | gửi thư dồn dập cho ai |
| |  | bỗng nhiên đề bạt, vội vã đề bạt |
| |  | On l'a bombardé vice-ministre |
| | người ta bỗng nhiên đề bạt ông ấy làm thứ trưởng |