Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bombazine




bombazine
['bɔmbəzi:n]
Cách viết khác:
bombasine
['bɔmbəsi:n]
như bombasine


/'bɔmbəsi:n/ (bombazine) /'bɔmbəzi:n/

danh từ
vải, chéo go

Related search result for "bombazine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.