Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bomber





bomber
['bɔmə]
danh từ
máy bay ném bom, Oanh tạc cơ
người phụ trách cắt bom


/'bɔmə/

danh từ
máy bay ném bom
người phụ trách cắt bom

Related search result for "bomber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.