Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bon


rouler
Xe đạp bon trên đường
la bicyclette roule sur la route
filer d'un trait
Không đợi chồng, chị bon luôn về nhà (Ngô Tất Tố)
sans attendre son mari, elle file d'un trait à la maison
régulièrement et rapidement
Xe đi rất bon
voiture qui avance régulièrement et rapidement
bon bon
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.