Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonapartisme


[bonapartisme]
danh từ giống đực
chính thể Bô-na-pac
chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac)
tính từ
xem bonapartisme
danh từ
người theo chính thể Bô-na-pac


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.