Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bondage




bondage
['bɔndidʒ]
danh từ
cảnh nô lệ
cảnh tù tội
sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc


/'bɔndidʤ/

danh từ
cảnh nô lệ
cảnh tù tội
sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bondage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.