Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonded




bonded
['bɔndid]
tính từ
ở trong kho (hàng hoá)
bonded warehouse
kho hàng (chứa những hàng đang đợi nộp thuế)
bonded goods
hàng gửi ở kho
được bảo đảm (nợ)


/'bɔndid/

tính từ
ở trong kho (hàng hoá)
bonded warehouse kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
bonded goods hàng gửi ở kho
được bảo đảm (nợ)

Related search result for "bonded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.