Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bondir


[bondir]
nội động từ
nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên
La balle bondit
quả bóng nẩy lên
đi ngay đến, phốc tới
Bondir à un endroit
đi ngay đến chỗ nào
bondir de colère
giận lồng lên
bondir de joie
vui rớn lên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.