Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonfire





bonfire
['bɔnfaiə]
danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác
Bonfire Night
(sử học) đêm đốt lửa và pháo hoa kỷ niệm vụ đốt kho thuốc súng bất thành


/'bɔn,faiə/

danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.