Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boni


[boni]
danh từ giống đực
tiền thừa, tiền dôi
tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất
tiền lời, lãi
phản nghĩa Déficit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.