Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonification


[bonification]
danh từ giống cái
sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn
Bonification de la terre
sự cải tạo đất
La bonification d'un vin
sự làm cho rượu tốt hơn
phản nghĩa Détérioration
sự khấu giá
tiền khấu giá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.