Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonus





bonus
['bounəs]
danh từ
tiền thưởng
lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)


/'bounəs/

danh từ
tiền thưởng
tiền các
lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bonus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.