Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bony




bony
['bouni]
tính từ
nhiều xương
bony fish
cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; cứng như xương


/'bouni/

tính từ
nhiều xương
bony fish cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; rắn như xương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.