Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonze




bonze
[bɔnz]
danh từ
(Phật giáo) thầy tu (đặc biệt là ở Trung Hoa, Nhật Bản hoặc những nước lân cận)


/bɔnz/

danh từ
nhà sư

Related search result for "bonze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.