Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonzer




bonzer
['bɔnzə]
tính từ
(úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến


/'bɔnzə/

tính từ
(úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến

Related search result for "bonzer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.