Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boo




boo
[bu:]
Cách viết khác:
booh
[bu:]
thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to boo a dog out
đuổi con chó ra


/bu:/ (booh) /bu:/

thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)

ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to boo a dog out đuổi con chó ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.