Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boohoo




boohoo
[bu:'hu:]
danh từ
tiếng khóc hu hu
nội động từ
khóc hu hu


/bu:'hu:/

danh từ
tiếng khóc hu hu

nội động từ
khóc hu hu

Related search result for "boohoo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.