Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
book-work




book-work
['bukwə:k]
danh từ
công việc sách vở, sự nghiên cứu sách


/'bukwə:k/

danh từ
công việc sách vở, sự nghiên cứu sách

Related search result for "book-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.