Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boomer




boomer
['bu:mə]
danh từ
(động vật học) con canguru đực


/'bu:mə/

danh từ
(động vật học) con canguru đực

Related search result for "boomer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.