Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boomerang


[boomerang]
danh từ giống đực
bumơrăng (vũ khí của thổ dân Úc)
(nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.