Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boon




boon
[bu:n]
danh từ
mối lợi; lợi ích
lời đề nghị, yêu cầu
ơn, ân huệ
tính từ
vui vẻ, vui tính
a boon companion
người bạn vui tính
(thơ ca) hào hiệp, hào phóng
(thơ ca) lành (khí hậu...)


/bu:n/

danh từ
mối lợi; lợi ích
lời đề nghị, yêu cầu
ơn, ân huệ

tính từ
vui vẻ, vui tính
a boon companion người bạn vui tính
(thơ ca) hào hiệp, hào phóng
(thơ ca) lành (khí hậu...)

Related search result for "boon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.