Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
boong-ke


bunker
(thông tục) très dur; très rigide
Lão ấy boong-ke đấy, đừng hòng lão ta giúp anh
ce vieux est très dur, n'espère pas qu'il te prête assistance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.