Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boor




boor
[buə]
danh từ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa


/buə/

tính từ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa
nông dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.